Có 5 kết quả:

倒蛋 dǎo dàn ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ导弹 dǎo dàn ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ導彈 dǎo dàn ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ捣蛋 dǎo dàn ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ搗蛋 dǎo dàn ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ

1/5

dǎo dàn ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mischief
(2) to make trouble

Từ điển phổ thông

tên lửa dẫn đường, tên lửa đạn đạo

Từ điển Trung-Anh

(1) guided missile
(2) cruise missile
(3) missile
(4) CL:枚[mei2]

Từ điển phổ thông

tên lửa dẫn đường, tên lửa đạn đạo

Từ điển Trung-Anh

(1) guided missile
(2) cruise missile
(3) missile
(4) CL:枚[mei2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to cause trouble
(2) to stir up trouble

Từ điển Trung-Anh

(1) to cause trouble
(2) to stir up trouble